Definify.com

Definition 2024


anh_yêu_em

anh yêu em

Vietnamese

Phrase

anh yêu em

  1. I love you (man to woman)

Synonyms

  • anh thương em; anh mến em
  • tôi yêu em
  • tớ mến cậu; tớ thích cậu
  • ngộ ái nị