Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bà_ngoại
bà ngoại
Vietnamese
Noun
bà
ngoại
maternal grandmother
Synonyms
ngoại
(
southern Vietnam
)
Related terms
ông ngoại
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaː˨˩ ŋwaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaː˧˧ ŋwaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaː˨˩ ŋwaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results