Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngoại
ngoại
See also:
ngoài
Vietnamese
Noun
ngoại
(
in compounds
, 外-)
outside
,
exterior
ngoại tình
(外情) - adultery
ngoại cảm
(外感) - the sixth sense
ngoại giao
(
外交
) - diplomacy
maternal
grandparent
Derived terms
bà ngoại
ngoại kiều
ngoại ô
ông ngoại
Related terms
nội
bà nội
ông nội
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
外
(“outside”)
. Compare
ngoài
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋwaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋwaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋwaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results