Definify.com

Definition 2024


ngoại

ngoại

See also: ngoài

Vietnamese

Noun

ngoại

  1. (in compounds, 外-) outside, exterior
    ngoại tình (外情) - adultery
    ngoại cảm (外感) - the sixth sense
    ngoại giao (外交) - diplomacy
  2. maternal grandparent

Derived terms

Related terms