Definify.com
Definition 2024
nội
nội
Vietnamese
Preposition
nội
- emphasizng the mere something
-
Nội việc rửa bát mày còn làm chẳng được!
- You can't even wash the mere dishes properly!
-
Nội việc rửa bát mày còn làm chẳng được!
Adjective
nội
- belonging to the father's side of the family
-
bên nội
- the paternal side (of the family)
-
cháu nội
- a paternal grandchild
-
bên nội
Derived terms
Noun
nội
- (Southern Vietnam, colloquial) a paternal grandparent
-
Nội ơi! Để con nhổ tóc bạc cho nội nha!
- (Paternal) Grandpa/Grandma! Let me pull out your gray hair!
-
Nội ơi! Để con nhổ tóc bạc cho nội nha!