Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bé_tí
bé tí
See also:
beti
and
bé tị
Vietnamese
Adjective
bé
tí
very
small
,
tiny
,
minute
Synonyms
(
very small
)
:
bé tị
,
nhỏ xíu
(
tiny
)
:
bé tị
,
nhỏ xíu
,
tí hon
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɛ˧ˀ˦ ti˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɛ˩ˀ˧ tɪj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɛ˦ˀ˥ tɪj˦ˀ˥]
Similar Results