Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhỏ_xíu
nhỏ xíu
Vietnamese
Adjective
nhỏ
xíu
very
small
,
diminutive
,
tiny
Synonyms
(
very small
)
:
bé tị
,
bé tí
(
diminutive
)
:
bé tị
(
tiny
)
:
bé tị
,
bé tí
,
tí hon
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɔ˧˩ s̪iw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɔ˧˩ s̪iw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɔ˨˦ s̪iw˦ˀ˥]
Similar Results