Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bông_cải_trắng
bông cải trắng
Vietnamese
Noun
bông
cải
trắng
cauliflower
Synonyms
hoa lơ
hoa lơ trắng
Etymology
bông
("
bloom
," "
flower
") +
cải
("
cabbage
") +
trắng
("
white
")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜwŋ͡m˧˧ kaːj˧˩ ṯɕɐŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜwŋ͡m˧˧ kaːj˧˩ ʈɐŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜwŋ͡m˧˥ kaːj˨˦ ʈɐŋ˦ˀ˥]
Similar Results