Definify.com
Definition 2024
cải
cải
See also: Appendix:Variations of "cai"
Vietnamese
Noun
(classifier củ) cải
- (Vietnamese cuisine, botany) The cruciferous vegetables (Brassica): coles, mustards, cabbages, radishes, etc.
Derived terms
- bắp cải (“cabbage”)
- cải bắp (“cabbage”)
- cải làn (“kailan”)
- cải thìa (“bok choy”)
- củ cải (“radish, daikon”)
- củ cải trắng (“daikon”)
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 改
Verb
cải