Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
củ
củ
See also:
Appendix:Variations of "cu"
Vietnamese
Noun
củ
root
rhizome
bulb
tuber
Derived terms
củ cải
(radish, daikon)
củ cải trắng
(daikon)
củ đậu
(jicama)
củ gừng
(ginger root)
củ năng
(Chinese water chestnut)
củ nghệ
(turmeric rhizome)
củ sắn
(cassava root)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ku˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kʊw˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊw˨˦]
Similar Results