Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
củ_gừng
củ gừng
Vietnamese
Noun
củ
gừng
ginger root
Etymology
củ
(
root
,
rhizome
) +
gừng
(
ginger
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ku˧˩ ɣɨ̞̠ŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kʊw˧˩ ɣɨ̞̠ŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊw˨˦ ɣɨ̞̠ŋ˨˩]
Similar Results