Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bảo_tàng
bảo tàng
Vietnamese
Noun
bảo
tàng
museum
Synonyms
viện bảo tàng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
保藏
(“to
preserve
”)
or
寶藏
(
“
precious
deposits
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːw˧˩ taːŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːw˧˩ taːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːw˨˦ taːŋ˨˩]
Similar Results