Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
viện_bảo_tàng
viện bảo tàng
Vietnamese
Noun
viện
bảo tàng
museum
Synonyms
bảo tàng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
院
(“institution”)
and
保藏
(“preserve”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[viɜn˧ˀ˨ʔ ˀɓaːw˧˩ taːŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[viɜŋ˨ˀ˨ʔ ˀɓaːw˧˩ taːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[vʲiɜŋ˨ˀ˧ʔ ˀɓaːw˨˦ taːŋ˨˩]
Similar Results