Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bắt_đầu
bắt đầu
Vietnamese
Pronunciation
bắt
đầu
to
begin
, to
start
Đứa
trẻ
bắt đầu
tập
nói
.
The child begins to learn to talk.
Pronunciation
(
Hanoi
) IPA
(
key
)
:
/ʔɓɐʔt̚˧˥ ʔɗ͇əw˨˩/
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔt̚˧ˀ˦ ˀɗɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔk̚˦˥ ˀɗɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɐʔk̚˦ˀ˥ ˀɗɜw˨˩]
Verb
Similar Results