Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bộ_chế_hoà_khí
bộ chế hoà khí
Vietnamese
Noun
bộ
chế
hoà
khí
carburetor
,
carburettor
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓo˧ˀ˨ʔ ṯɕe˧ˀ˦ hwaː˨˩ xi˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓow˨ˀ˨ʔ ṯɕej˩ˀ˧ hwaː˧˧ xɪj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓow˨ˀ˧ʔ c̻ej˦ˀ˥ waː˨˩ xɪj˦ˀ˥]
Similar Results