Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
biển
biển
See also:
bien
,
biên
,
biến
,
biện
,
and
Bien.
Vietnamese
Noun
biển
sea
Synonyms
hải
Derived terms
bãi biển
Biển Đông
(South China Sea)
cướp biển
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓiɜŋ˨˦]
Similar Results
Bin