Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Hải
Hải
See also:
hai
,
hái
,
hài
,
hãi
,
and
hại
Vietnamese
Proper noun
Hải
A male
given name
hải
hải
See also:
Appendix:Variations of "hai"
Vietnamese
Noun
hải
sea
Derived terms
Hoàng Hải
(Yellow Sea)
hải quân
Synonyms
biển
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
海
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[haːj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[haːj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[haːj˨˦]
Similar Results