Definify.com
Definition 2024
cà_phê
cà phê
Vietnamese
Noun
- coffee
- cà phê có liền
- instant coffee
- cà phê dùng ngay
- instant coffee
- cà phê nồi
- coffee pot
- máy xay cà phê
- coffee grinder
- tiệm cà phê
- café
- cà phê có liền
Derived terms
- cà phê đá (“iced black coffee”)
- cà phê đen (“black coffee”)
- cà phê phin (“Vietnamese coffee filter/percolator”)
- cà phê sữa (“coffee with milk”)
- cà phê sữa đá (“iced coffee with milk”)
- quán cà phê (“coffee shop; coffee bar; coffee house; café”)