Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cà_phê_đá
cà phê đá
Vietnamese
Noun
cà
phê
đá
iced coffee
(without milk)
Related terms
cà phê sữa đá
(
“
iced coffee with milk
”
)
Etymology
cà phê
(
“
coffee
”
)
+
đá
(
“
ice
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kaː˨˩ fe˧˧ ˀɗaː˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kaː˧˧ fej˧˧ ˀɗaː˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kaː˨˩ fej˧˥ ˀɗaː˦ˀ˥]
Similar Results