Definify.com
Definition 2024
cám_ơn
cám ơn
Vietnamese
Alternative forms
Interjection
- thank you; thanks
- Cám ơn các anh đã tới đây.
- Thank you, you guys, for coming here. [spoken to slightly older males]
- Cám ơn vì bức thư của em.
- Thank you for your letter. [spoken to somewhat younger person]
- Cám ơn nhiều.
- Many thanks.
- Cám ơn rất nhiều.
- Thank you very much.
- Chân thành cám ơn.
- Thank you so much.
- Xin cám ơn mọi người.
- I wish to thank you all.
- Cám ơn các anh đã tới đây.
Usage notes
Cám ơn is sometimes considered to be less sophisticated or less formal than cảm ơn.
Synonyms
- (thank you): cảm ơn, cảm tạ
Related terms
- không có chi
- không có gì
- không gì đâu
- không sao đâu
Verb
Synonyms
Related terms
- báo ơn
- cảm tạ
- cám cảnh
- giã ơn
- hàm ơn
- làm ơn
- mang ơn
- tạ ơn
- trả ơn
References
- Jean-Louis Taberd (1838), Dictionarium Anamitico-Latinum, p. 41.
- Vũ Văn Kính (1991), Tự Điển Chữ Nôm.