Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
câng
câng
See also:
cang
,
cáng
,
càng
,
cāng
,
cảng
,
cẳng
,
and
cǎng
Vietnamese
Adjective
câng
impudent
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɜŋ˧˥]
Similar Results