Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
cẳng
cẳng
See also:
cang
,
cáng
,
càng
,
câng
,
cāng
,
cảng
,
and
cǎng
Vietnamese
Noun
cẳng
leg
foot
paw
Etymology
From
Proto-Vietic
*kaŋʰ
(
“
leg, foot
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɐŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɐŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɐŋ˨˦]
Similar Results