Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
cú_pháp
cú pháp
Vietnamese
Noun
cú
pháp
syntax
See also
ngữ pháp
văn phạm
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
句法
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ku˧ˀ˦ faːʔp̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kʊw˩ˀ˧ faːʔp̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kʊw˦ˀ˥ faːʔp̚˦ˀ˥]
Similar Results