Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cưới
cưới
See also:
cuoi
,
cuối
,
cười
,
and
cuội
Vietnamese
Verb
cưới
wed
,
marry
Derived terms
đám cưới
(
“
wedding
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜj˦ˀ˥]
Similar Results