Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cười
cười
See also:
cuoi
,
cuối
,
cưới
,
and
cuội
Vietnamese
Noun
cười
smile
Verb
cười
laugh
smile
sneer
Derived terms
cười mỉm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜj˨˩]
Similar Results