Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cạnh
cạnh
See also:
canh
,
Canh
,
cánh
,
and
cảnh
Vietnamese
Noun
cạnh
edge
side
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɐjŋ̟˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɐn˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɐn˨ˀ˧ʔ]
Similar Results