Definify.com

Definition 2024


Canh

Canh

See also: canh, cánh, cảnh, and cạnh

Vietnamese

Proper noun

Canh

  1. the seventh Heavenly Stem

canh

canh

See also: Canh, cánh, cảnh, and cạnh

Vietnamese

Noun

canh

  1. soup

Derived terms