Definify.com
Definition 2024
cạnh_tranh
cạnh tranh
Vietnamese
Verb
- to compete
- Các công ty cạnh tranh với nhau giành thị trường.
- Companies compete with each other to win the marketplace.
- sự canh tranh
- competition
- sự cạnh tranh quyết liệt
- cutthroat competition
- tính cạnh tranh
- competitiveness
- Các công ty cạnh tranh với nhau giành thị trường.
Adjective
- competitive (inclined to compete)
- đối thủ cạnh tranh
- competitive rival
- đối thủ cạnh tranh
References
- "cạnh tranh" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)