Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chướng
chướng
See also:
chuông
,
chương
,
and
chưởng
Vietnamese
Adjective
chướng
unpalatable
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
障
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results