Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chương
chương
See also:
chuông
,
chướng
,
and
chưởng
Vietnamese
Noun
chương
chapter
(of a book)
Derived terms
ấn chương
(seal)
chương trình
chương trình máy tính
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
章
(“chapter, section”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Similar Results