Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chương_trình_máy_tính
chương trình máy tính
Vietnamese
Noun
chương
trình
máy
tính
computer program
See also
phần mềm
ứng dụng
Etymology
chương trình
(
“
program, plan, schedule
”
)
+
máy tính
(
“
computer
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧ ṯɕïŋ˨˩ mɐj˧ˀ˦ tïŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧˧ ʈɨ̞̠n˧˧ mɐj˩ˀ˧ tɨ̞̠n˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ɜŋ˧˥ ʈɨ̞̠n˨˩ mɐj˦ˀ˥ tɨ̞̠n˦ˀ˥]
Similar Results