Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phần_mềm
phần mềm
Vietnamese
Noun
phần
mềm
software
See also
chương trình máy tính
ứng dụng
Etymology
phần
(
“
part
”
)
+
mềm
(
“
soft
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɜn˨˩ mem˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˧˧ mem˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˨˩ mem˨˩]
Similar Results