Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phần
phần
See also:
phan
,
Phan
,
phấn
,
phân
,
phản
,
and
phận
Vietnamese
Noun
phần
part
Noun
phần
refers to a
prequel
Synonyms
tiền truyện
Noun
phần
refers to a
sequel
Synonyms
hậu truyện
Noun
phần
season
(of a
cinematic
TV
series
)
Synonyms
mùa
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
份
(“part”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˨˩]
Similar Results