Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mùa
mùa
See also:
mua
,
múa
,
mưa
,
and
mu'a
Vietnamese
Noun
mùa
season
Derived terms
mùa đông
(winter)
mùa hạ
(summer)
mùa mưa
mùa thu
(autumn)
mùa xuân
(spring)
mưa mùa
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[muɜ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[muɜ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[muɜ˨˩]
Similar Results