Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mùa_đông
mùa đông
Vietnamese
Noun
mùa
đông
winter
Synonyms
đông
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[muɜ˨˩ ˀɗɜwŋ͡m˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[muɜ˧˧ ˀɗɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[muɜ˨˩ ˀɗɜwŋ͡m˧˥]
Similar Results