Definify.com

Definition 2024


Đông

Đông

See also: đóng, đông, đồng, đọng, động, and Appendix:Variations of "dong"

Vietnamese

Proper noun

Đông

  1. A male or female given name

đông

đông

See also: đóng, đồng, Đông, đọng, động, and Appendix:Variations of "dong"

Vietnamese

Noun

đông

  1. winter
Synonyms
Derived terms

See also

Seasons in Vietnamese · bốn mùa (four seasons) (layout · text)
xuân (spring) , hạ (summer) thu (fall; autumn) đông (winter)

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from (“east”)

Noun

đông

  1. east
  2. Orient
Derived terms

Etymology 3

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (“freeze”; SV: đống)

Verb

đông

  1. congeal, coagulate, freeze
Derived terms

Etymology 4

Adjective

đông

  1. crowded, populous, densely populated
Derived terms
  • đông đúc
  • đông vui
  • đông đủ