Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
động
động
See also:
đóng
,
đông
,
đồng
,
Đông
,
đọng
,
and
Appendix:Variations of "dong"
Vietnamese
Noun
động
cavern
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
動
(“to move”)
Verb
động
to
move
Derived terms
bất động sản
(real estate)
động đất
động từ
động vật
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
洞
(“cave”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
Similar Results