Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Động_vật
Động vật
See also:
động vật
Vietnamese
Proper noun
Động vật
Animalia
động_vật
động vật
See also:
Động vật
Vietnamese
Noun
động
vật
(
zoology
)
animal
Derived terms
Động vật
(
“
Animalia
”
)
động vật học
(
“
zoology
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
動物
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ vɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ vɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ vʲɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Homophone:
động vật
Similar Results