Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phận
phận
See also:
phan
,
Phan
,
phần
,
phấn
,
phân
,
and
phản
Vietnamese
Noun
phận
status
,
station
,
rank
,
place
,
position
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results