Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trình
trình
See also:
Trịnh
Vietnamese
Verb
trình
to
submit
, to
show
, to
present
, to
report
Derived terms
chương trình
chương trình máy tính
hành trình
(
“
itinerary
”
)
trình diễn
(
perform
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
呈
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠n˨˩]
Similar Results