Definify.com
Definition 2024
chế_độ
chế độ
Vietnamese
Noun
- regime, system (of govermnet)
- chế độ Khmer Đỏ
- Khmer Rouge regime
- Một quốc gia, hai chế độ
- One Country, Two Systems
- chế độ Khmer Đỏ
- system (a set of principles and rules)
- chế độ tiền tệ quốc tế
- international monetary system
- chế độ tiền tệ quốc tế
- regulations
- chế độ bảo hộ lao động
- labor safety regulations
- chế độ bảo hộ lao động
- mode
- chế độ văn bản
- text mode
- chế độ văn bản