Definify.com

Definition 2024


chế_độ

chế độ

Vietnamese

Noun

chế độ

  1. regime, system (of govermnet)
    chế độ Khmer Đỏ
    Khmer Rouge regime
    Một quốc gia, hai chế độ
    One Country, Two Systems
  1. system (a set of principles and rules)
    chế độ tiền tệ quốc tế
    international monetary system
  1. regulations
    chế độ bảo hộ lao động
    labor safety regulations
  1. mode
    chế độ văn bản
    text mode