Definify.com
Definition 2024
chết
chết
Vietnamese
Alternative forms
Verb
- to die
- cái chết ― death
- sự chết ― death
Synonyms
- tử, vong
- Formal terms: mất, qua đời, tạ thế, khuất núi, hi sinh, tử vong, thiệt mạng, băng hà (only used for a king)
- Literary terms: đi, ra đi, đi xa, ngã xuống, nằm xuống, ra người thiên cổ
- General terms: mất mạng, vong mạng
- Informal terms: toi, toi đời, toi mạng, tiêu, teo, tèo, tịch, xong đời, rồi đời, đi đời, đi đời nhà ma, đứt bóng
Derived terms
- chó chết; chết tiệt