Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chủ_nghĩa_Marx-Lenin
chủ nghĩa Mác-Lê-nin
Vietnamese
Noun
chủ nghĩa
Mác-Lê-nin
Marxism-Leninism
Related terms
triết học Mác-Lê-nin
tư tưởng Hồ Chí Minh
Etymology
chủ nghĩa
+
French
Marx
or
English
Marx
+
Russian
Ле́нин
(
Lénin
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕu˧˩ ŋiɜ˦ˀ˥ maːʔk̚˧ˀ˦ l̪e˧˧ nin˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕʊw˧˩ ŋiɜ˧˩ maːʔk̚˦˥ lej˧˧ nin˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ʊw˨˦ ŋiɜ˨˦ maːʔk̚˦ˀ˥ l̻ʲej˧˥ nɨ̞̠n˧˥]
Similar Results