Definify.com
Definition 2024
chủ_nghĩa
chủ nghĩa
Vietnamese
Noun
Derived terms
- chủ nghĩa cộng sản (“communism”)
- chủ nghĩa dân tộc (“nationalism”)
- chủ nghĩa Marx (“Marxism”)
- chủ nghĩa Marx-Lenin (“Marxism-Leninism”)
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền (“feminism”)
- chủ nghĩa nhân văn (“humanism”)
- chủ nghĩa phát xít (“fascism”)
- chủ nghĩa Quốc xã (“National Socialism”)
- chủ nghĩa siêu thực (“surrealism”)
- chủ nghĩa vô chính phủ (“anarchism”)
- chủ nghĩa xã hội (“socialism”)
- xã hội chủ nghĩa (“(obsolete) socialism”)