Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cuồng
cuồng
See also:
cương
and
cường
Vietnamese
Adjective
cuồng
(
literary
,
slang
)
crazy
;
mad
;
bonkers
Phát
cuồng
To go mad
Mày bị cuồng à?
Have you gone bonkers?
Derived terms
cuồng nhiệt
cuồng nộ
cuồng sát
điên cuồng
Synonyms
điên
khùng
man
mát
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
狂
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kuɜŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kuɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kuɜŋ˨˩]
Similar Results