Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
dàn_nhạc
dàn nhạc
Vietnamese
Noun
dàn
nhạc
orchestra
Derived terms
dàn nhạc giao hưởng
(
symphony orchestra
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻aːn˨˩ ɲaːʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jaːŋ˧˧ ɲaːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jaːŋ˨˩ ɲ̻aːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results