Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
dượng
dượng
See also:
duong
,
dương
,
and
Dương
Vietnamese
Noun
dượng
(
仗
)
stepfather
;
stepdad
uncle-in-law
,
aunt
's
husband
Synonyms
trượng
Related terms
o
,
cô
,
dì
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
丈
(“
husband
”
;
SV
:
trượng
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻ɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results