Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
trượng
trượng
See also:
trường
,
trưởng
,
Trường
,
and
Trương
Vietnamese
Noun
trượng
(
dated
)
stick
,
cane
(
dated
)
staff
,
rod
Synonyms
gậy
Derived terms
quyền trượng
thiết trượng
Etymology 2
Sino-Vietnamese
word from
丈
; Hà Tĩnh variant of
dượng
Noun
trượng
(
archaic
)
a
unit
of
length
(
dialectal
,
Hà Tĩnh dialect
)
uncle-in-law
,
aunt
's
husband
Related terms
o
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
杖
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʈɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results
Trying