Definify.com

Definition 2024


trượng

trượng

Vietnamese

Noun

trượng

  1. (dated) stick, cane
  2. (dated) staff, rod
Synonyms
Derived terms
  • quyền trượng
  • thiết trượng

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from ; Hà Tĩnh variant of dượng

Noun

trượng

  1. (archaic) a unit of length
  2. (dialectal, Hà Tĩnh dialect) uncle-in-law, aunt's husband

Related terms