Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
gà_tây
gà tây
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
gà
tây
turkey
Etymology
gà
(
chicken
) +
tây
(
Western
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɣaː˨˩ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɣaː˧˧ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɣaː˨˩ tɜj˧˥]
Similar Results