Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
Tây
Tây
See also:
tay
,
Tay
,
and
tây
Vietnamese
Proper noun
Tây
(
only in compounds
)
Hispano-
;
Spain
tây
tây
See also:
tay
,
Tay
,
and
Tây
Vietnamese
Adjective
tây
Western
Noun
tây
west
Derived terms
cần tây
(
celery
)
chanh tây
(
lemon
)
gà tây
(
turkey
)
hành tây
(
onion
)
khoai tây
(
potato
)
mãng cầu tây
(
cherimoya
)
măng tây
(
asparagus
)
mơ tây
(
apricot
)
mùi tây
(
parsley
)
mướp tây
(
okra
)
nghệ tây
(
saffron
)
ngọc lan tây
(
ylang-ylang
)
tây ba lô
(
“
backpacker
”
)
tỏi tây
(
leek
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
西
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɜj˧˥]
Similar Results
Try
Thy
Toy
Try-sail
Twy-blade