Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tỏi_tây
tỏi tây
Vietnamese
Noun
tỏi
tây
leek
Etymology
tỏi
(
garlic
) +
tây
(
Western
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɔj˧˩ tɜj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɔj˧˩ tɜj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɔj˨˦ tɜj˧˥]
Similar Results